Các loại sân Pickleball & Tiêu chuẩn thi công sân đạt chuẩn quốc tế

Tác giả: Phạm Anh Tú | Ngày đăng: 18/10/2025
Chia sẻ:
Share Zalo

Pickleball đang trở thành một trong những môn thể thao phát triển nhanh nhất trên thế giới. Cùng với sự phổ biến đó, nhu cầu xây dựng sân Pickleball đạt chuẩn quốc tế ngày càng tăng mạnh tại Việt Nam. Vậy có những loại sân Pickleball nào phổ biến hiện nay? Kích thước tiêu chuẩn sân theo quy định của USA Pickleball là bao nhiêu? Và chi phí thi công một sân Pickleball hoàn chỉnh khoảng bao nhiêu?

1. Những yếu tố quan trọng khi thiết kế & xây dựng sân Pickleball

Để đảm bảo sân đạt chất lượng cao, mang lại trải nghiệm thi đấu tốt và an toàn cho người chơi, cần cân nhắc kỹ các yếu tố sau:

1.1. Mục đích sử dụng sân

  • Sân ngoài trời: Thường dùng cho các giải đấu hoặc câu lạc bộ chuyên nghiệp. Bề mặt sân cần có lớp phủ acrylic chống trượt, chống tia UV và khả năng chịu nắng mưa tốt.

  • Sân trong nhà: Phù hợp cho tập luyện quanh năm, ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết. Thông thường, sân có bề mặt polyurethane mềm hơn để giảm chấn thương khớp gối.

  • Sân cho thuê: Ưu tiên độ bền, khả năng chịu ma sát cao và bảo trì nhanh chóng.

  • Sân cá nhân (private court): Có thể tùy chỉnh thiết kế, màu sắc, hệ thống chiếu sáng theo sở thích chủ sân.

1.2. Chi phí thi công & bảo trì

  • Thi công: Tùy vật liệu và hệ thống trang bị, chi phí làm sân Pickleball dao động từ 50 – 150 triệu đồng/sân.
    Bao gồm: lưới, sơn vạch, trụ lưới, hệ thống đèn và vật liệu mặt sân (bê tông, acrylic, nhựa tổng hợp...).

  • Bảo trì: Sân acrylic và bê tông có chi phí duy tu thấp; ngược lại, sân nhựa tổng hợp hoặc thảm cần kiểm tra định kỳ để tránh bong tróc.

1.3. Độ bền và khả năng chịu tải

  • Sân acrylic/bê tông: Tuổi thọ cao, độ ổn định tốt, thích hợp cho các giải đấu chính thức.

  • Sân nhựa tổng hợp: Dễ thi công, linh hoạt nhưng độ bền thấp hơn, cần bảo dưỡng đúng cách để duy trì độ đàn hồi.

2. Các loại sân Pickleball phổ biến hiện nay

Mỗi loại sân có đặc tính riêng về độ nảy bóng, khả năng bám, chi phí và mục đích sử dụng.

2.1. Sân Pickleball Acrylic

  • Đặc điểm: Bề mặt phẳng, phủ sơn acrylic giúp tăng ma sát và giảm trơn trượt.

  • Ưu điểm:

    • Độ bền cao, phù hợp mọi điều kiện thời tiết.

    • Độ nảy bóng ổn định, chuẩn giải đấu quốc tế.

    • Dễ vệ sinh, ít cần bảo trì.

  • Nhược điểm: Chi phí thi công cao, mặt sân cứng dễ gây mỏi chân khi chơi lâu.

2.2. Sân Pickleball Polyurethane (PU)

  • Đặc điểm: Bề mặt mềm, đàn hồi tốt — lý tưởng cho sân trong nhà.

  • Ưu điểm:

    • Giảm áp lực lên khớp gối, thân thiện với người chơi lớn tuổi.

    • Giúp người chơi di chuyển linh hoạt, kiểm soát bóng chính xác hơn.

  • Nhược điểm: Dễ giảm độ bám khi ẩm ướt, tuổi thọ thấp hơn sân acrylic.

2.3. Sân Pickleball Bê tông

  • Đặc điểm: Kết cấu vững chắc, chi phí xây dựng thấp.

  • Ưu điểm:

    • Độ bền cao, ít cần bảo dưỡng.

    • Không bị ảnh hưởng bởi mưa nắng.

  • Nhược điểm: Cần lớp phủ giảm chấn, dễ nứt nếu thi công không đạt chuẩn.

2.4. Sân Pickleball Nhựa Tổng Hợp (Modular Tiles)

  • Đặc điểm: Lắp ghép từ các tấm nhựa rời, có thể tháo dỡ linh hoạt.

  • Ưu điểm:

    • Thi công nhanh, thay thế dễ dàng.

    • Có thể thiết kế nhiều màu sắc khác nhau.

    • Độ đàn hồi tốt, hạn chế chấn thương.

  • Nhược điểm: Độ bền thấp, không phù hợp với các giải đấu chuyên nghiệp.

2.5. Sân Pickleball bằng Thảm (Carpet Court)

  • Đặc điểm: Dùng thảm thể thao chuyên dụng, phổ biến trong sân tạm hoặc sân sự kiện.

  • Ưu điểm:

    • Lắp đặt đơn giản, chi phí thấp.

    • Êm chân, dễ thay mới.

  • Nhược điểm: Không dùng được ngoài trời, dễ rách hoặc bong nếu sử dụng liên tục.

3. Tiêu chuẩn sân Pickleball quốc tế (USA Pickleball)

Theo Hiệp hội Pickleball Hoa Kỳ (USA Pickleball Association), kích thước và các yếu tố sân chuẩn gồm:

Hạng mục Thông số tiêu chuẩn
Chiều dài sân 13.41m (44 feet)
Chiều rộng sân 6.1m (20 feet)
Khu vực Non-Volley Zone (NVZ) 2.13m (7 feet) mỗi bên lưới
Chiều cao lưới 91.4cm (36 inch) ở hai đầu, 86.4cm (34 inch) ở giữa
Diện tích tối thiểu 130m² (bao gồm không gian di chuyển xung quanh)

Lưu ý:

  • Bề mặt sân phải phẳng, khô ráo, độ ma sát trung bình để đảm bảo an toàn.

  • Vạch sân nên có màu sắc nổi bật, dễ quan sát.

  • Với sân ngoài trời, cần trang bị đèn chiếu sáng ≥ 500 lux, lưới chắn gió và khu vực ghế nghỉ cho vận động viên.

4. Chi phí thi công sân Pickleball (ước tính 2025)

Loại sân Mức giá tham khảo Đặc điểm nổi bật
Bê tông phủ sơn Acrylic 50 – 80 triệu Bền, ổn định, phù hợp mọi khí hậu
Nhựa tổng hợp Modular Tiles 80 – 120 triệu Dễ lắp đặt, màu sắc đa dạng
Polyurethane / Acrylic cao cấp 120 – 150 triệu Chuẩn thi đấu, độ bền và thẩm mỹ cao

Ngoài chi phí thi công, bạn nên dự trù 5–10% chi phí bảo trì hàng năm để sơn lại hoặc bảo dưỡng mặt sân, đặc biệt với sân ngoài trời.


5. Câu hỏi thường gặp (FAQs)

Sân Pickleball đơn và đôi có kích thước khác nhau không?

Không. Cả hai đều có kích thước 6.1m x 13.41m, chỉ khác ở cách sử dụng không gian và chiến thuật di chuyển.

Diện tích tối thiểu để làm sân Pickleball là bao nhiêu?

Khoảng 130–150m² bao gồm lối di chuyển xung quanh. Nếu có điều kiện, bạn nên chừa 1.5–2m mỗi bên để tránh va chạm.

Nên chọn loại sân nào cho CLB hoặc khu thể thao?

Nếu hướng đến mô hình cho thuê hoặc tổ chức giải, sân acrylic ngoài trời là lựa chọn tối ưu nhờ độ bền, chi phí hợp lý và chất lượng thi đấu chuẩn quốc tế.

Việc lựa chọn đúng loại sân Pickleball không chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người chơi mà còn quyết định đến tuổi thọ, chi phí bảo trì và hiệu suất thi đấu. Nếu bạn đang có ý định xây dựng sân Pickleball — từ sân cá nhân, CLB cho đến mô hình thương mại — hãy ưu tiên lựa chọn đơn vị thi công uy tín, vật liệu đạt chuẩn quốc tế và hệ thống chiếu sáng – lưới – sơn chất lượng cao.

Chia sẻ:
Share Zalo
img-title-headder
icon-header

Tin Chuyên mục